Biểu phí Tín dụng và Bảo lãnh
BIỂU PHÍ TÍN DỤNG CỦA NGÂN HÀNG LIÊN DOANH LÀO VIỆT
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1626 /QĐ-TGĐ, ngày 27/04/2018)
STT | PHÍ TÍN DỤNG | MỨC PHÍ |
---|---|---|
A | PHÍ CẤP TÍN DỤNG | |
1 | Cho vay Ngắn hạn | |
1.1 | Phí cấp tín dụng, đánh giá lại HM (Cho vay theo món/CV theo hạn mức (HM)) | |
1.1.1 | Khách hàng cá nhân | + CV có TSĐB: 0,5%/số tiền vay hoặc HM được cấp Min: 100.000LAK; 15USD; 400THB + CV tín chấp lương(*): 1%/số tiền vay/HM được cấp cộng (+) Phí RRTD Min: 200.000LAK; 25USD; 800THB |
1.1.2 | Khách hàng doanh nghiệp | 0,5%/số tiền vay/hạn mức cấp Min: 500.000LAK; 70USD; 2.000THB |
1.2 | Phí rủi ro tín dụng đối với khách hàng cá nhân vay tín chấp lương (thu ngay khi giải ngân) (*) | 0,5% - 3%/số tiền vay/HM cấp |
1.3 | Phí gia hạn hạn mức tín dụng | |
1.3.1 | Khách hàng cá nhân | 0,5%/năm/hạn mức cấp Min: 50.000LAK; 8USD; 200THB |
1.3.2 | Khách hàng doanh nghiệp | 0,5%/năm/hạn mức cấp Min: 300.000LAK; 40USD; 1.000THB |
2 | Cho vay Trung dài hạn | |
2.1 | Phí cấp tín dụng | |
2.1.1 | Khách hàng cá nhân | + CV có TSĐB: 1%/số tiền được cấp Min: 100.000LAK; 15USD; 400THB + CV tín chấp lương(*): 1%/số tiền được cấp cộng (+) Phí RRTD Min: 200.000LAK; 25USD; 800THB |
2.1.2 | Khách hàng doanh nghiệp | 0,5%/số tiền được cấp Min: 500.000LAK; 70USD; 2.000THB |
2.2 | Phí tín dụng từ năm thứ 2 trở đi | |
2.2.1 | Khách hàng cá nhân | Không thu |
2.2.2 | Khách hàng doanh nghiệp | 0,25%/năm/dư nợ thực tế Min: 500.000LAK; 70USD; 2.000THB |
2.3 | Phí rủi ro tín dụng đối với khách hàng cá nhân vay tín chấp lương (thu ngay khi giải ngân) (*) | 1% - 3%/số tiền vay/HM cấp |
3 | Cho vay cầm cố bằng giấy tờ có giá của LaoVietBank | Không thu |
B | PHÍ DỊCH VỤ TÍN DỤNG KHÁC | |
4 | Phí điều chỉnh hợp đồng tín dụng | |
4.1 | Tăng hạn mức tín dụng | Thu như cấp hạn mức mới |
4.2 | Gia hạn nợ, cơ cấu lại nợ | 0,2%/năm/số tiền gia hạn |
4.3 | Phí thay đổi tài sản đảm bảo (tính trên giá trị TSĐB) | |
4.3.1 | Khách hàng cá nhân: | |
- Dưới 50,000 USD và quy đổi tương đương | 200.000 LAK/lần | |
- Từ 50,000 USD - 500,000 USD quy đổi | 500.000 LAK/lần | |
- Trên 500,000 USD và quy đổi tương đương | 1.000.000 LAK/lần | |
4.3.2 | Khách hàng doanh nghiệp: | |
-Dưới 100,000 USD và quy đổi tương đương | 500.000 LAK/lần | |
-Từ 100,000 USD - 1,000,000 USD quy đổi | 1.000.000 LAK/lần | |
-Trên 1,000,000 USD và quy đổi tương đương | 2.000.000 LAK/lần | |
5 | Phí định giá tài sản (tính trên hạn mức/số tiền cho vay) | |
5.1 | Đối với tài sản là máy móc thiết bị, vườn cây và dự án | 0,2%/lần/số tiền vay/hạn mức cấp Min: 1.500.000LAK; Max: 8.000.000LAK |
5.2 | Đối với tài sản khác: | |
5.2.1 | Khách hàng cá nhân: | 0,2%/lần/số tiền vay/hạn mức cấp Min: 200.000LAK; Max: 5.000.000LAK |
5.2.2 | Khách hàng doanh nghiệp | 0,2%/lần/số tiền vay/hạn mức cấp Min: 500.000LAK; Max: 5.000.000LAK |
6 | Phí khác: | |
6.1 | Phí thông tin CIB | 200.000 LAK/lần |
6.2 | Phí hỗ trợ khách hàng đi công chứng và đăng ký (không bao gồm phí đăng ký, công chứng thực tế) | 200.000 LAK/lần |
6.3 | Phí quản lý tài sản đối với khách hàng vay mua xe ô tô đảm bảo bằng xe ô tô | 1% giá trị tài sản, Min: 1.000.000 LAK; Max: 3.000.000 LAK |
C | PHÍ DỊCH VỤ BẢO LÃNH TRONG NƯỚC | |
7 | Phí ký quỹ | |
7.1 | Ký qũy 100% (bằng tiền mặt hoặc tiền gửi) | 200.000 LAK/lần |
7.2 | Ký qũy dưới 100% | |
7.2.1 | Giá trị tài sản đảm bảo ≥ giá trị bảo lãnh | 0,15%/tháng; min: 300.000 LAK/lần |
7.2.2 | Giá trị tài sản đảm bảo < giá trị bảo lãnh | 0,20%/tháng; min: 500.000 LAK/lần |
8 | Phí bảo lãnh khác | Theo thỏa thuận, ≤0,20%/tháng |
9 | Tu chỉnh bảo lãnh tăng số tiền | Như phát hành ban đầu/số tiền tăng thêm |
10 | Phí hứa cấp tín dung | |
10.1 | Trường hợp không nêu số tiền hứa cấp tín dụng | 1.000.000 LAK/lần |
10.2 | Trường hợp nêu số tiền hứa cấp tín dụng | 0,05%/số tiền hứa cấp tín dung; Min: 500.000LAK; Max: 10.000.000LAK |