Fee Deposit services
BIỂU PHÍ DỊCH VỤ TÀI KHOẢN TIỀN GỬI CỦA LAOVIETBANK
Ban hành kèm theo Quyết định số 3245 /QĐ-TGĐ ngày 30/ 07 /2018
Stt | Dịch vụ tài khoản tiền gửi | Phí dịch vụ |
---|---|---|
1 | Tài khoản tiền gửi không kỳ hạn (CASA) | |
1.1 | Tiền gửi thanh toán (CA): | |
1.1.1 | Phí mở tài khoản | Miễn phí |
1.1.2 | Số tiền gửi ban đần và số dư duy trì tài khoản tối thiểu | |
- Cá nhân | 50.000LAK; 10USD; 1.000THB; 100.000VND | |
- Tổ chức kinh tế | 500.000LAK; 100USD; 3.000THB; 1.000.000VND | |
1.2 | Tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn (SA) | |
1.2.1 | Phí mở tài khoản | Miễn phí |
1.2.2 | Số tiền gửi ban đầu và số dư duy trì tài khoản tối thiểu | |
- Cá nhân | 50.000LAK; 5USD; 200THB | |
- Tổ chức kinh tế | 500.000LAK; 50USD; 2.000THB | |
1.2.3 | Phí cấp lại sổ tiết kiệm không kỳ hạn (sổ SA) | |
- Cấp lại do hết sổ cũ | Miễn phí | |
- Cấp lại do khách hàng làm mất, hỏng hoặc bẩn | 20.000LAK, 3USD; 100THB/quyển | |
1.3 | Phí quản lý tài khoản | 2.000LAK; 0,3USD; 10THB; 5.000VND/TK/tháng |
1.4 | Phí đóng tài khoản CASA | 30.000 LAK, 4USD, 120THB; 100.000VND |
2 | Tài khoản tiền gửi có kỳ hạn | |
2.1 | Phí mở tài khoản | Miễn phí |
2.2 | Số tiền gửi tối thiểu | 500.000LAK; 100USD; 2.000THB |
2.3 | Tất toán tài khoản tiền gửi có kỳ hạn (không thu trường hợp tất toán đúng hạn hoặc tài khoản tự động quay vòng mới) | |
2.3.1 | Tất toán trước hạn (trong vong 03 ngày làm việc kể từ ngày gửi) | 0,02%/số tiền tất toán trước hạn Min: 70.000LAK; 10USD; 400THB; Max: 300.000LAK; 40USD; 1.200THB |
2.3.2 | Tất toán trước hạn (sau 03 ngày làm việc kể từ ngày gửi) | 50.000LAK; 6USD; 200THB |
2.4 | Phát hành lại thẻ tiền gửi có kỳ hạn do hỏng, mất,… | 20.000LAK; 3USD; 100THB |
3 | Phí giao dịch nộp-rút tiền mặt tại LaoVietBank | |
3.1 | Nộp tiền mặt vào tài khoản | |
3.1.1 | Nộp tiền vào tài khoản cùng địa bàn | Thu phí kiểm đếm tiền mặt tại Mục 7.2 |
3.1.2 | Nộp tiền vào tài khoản khác địa bàn | 10.000LAK; 2USD; 50THB; 30.000VND Và thu phí kiểm đếm tiền mặt tại Mục 7.2 |
3.2 | Rút tiền mặt từ tài khoản khác địa bàn | 10.000LAK; 2USD; 50THB; 30.000VND |
4 | Phí dịch vụ Séc | |
4.1 | Phí cung ứng quyển séc trắng | 50.000LAK; 5USD; 200THB/quyển |
4.2 | Hủy thanh toán Séc do chủ TK yêu cầu | TCKT: 20.000 LAK; 3 USD; 200 THB; Cá nhân: 10.000 LAK; 2 USD; 100 THB |
4.3 | Thông báo ngừng chi - hủy Séc | 20.000LAK; 3USD; 100THB/tờ |
5 | Phí sao kê tài khoản tiền gửi không kỳ hạn (CASA) | |
5.1 | Hàng tháng (nhận vào đầu tháng của tháng tiếp theo) | |
5.1.1 | Nhận tại LaoViệtBank | Miễn phí |
5.1.2 | Nhận tại địa chỉ theo yêu cầu khách hàng | 5.000 LAK/ BC giao dịch 1 tháng/TK |
5.2 | Theo yêu cầu của khách hàng (ngoài đã cung cấp hàng tháng) | |
5.2.1 | Thời gian sao kê tài khoản dưới 1 năm | 5.000LAK/01tờ * số tờ in ra |
5.2.2 | Thời gian sao kê tài khoản từ 1 năm đến dưới 3 năm | 10.000LAK/01tờ * số tờ in ra |
5.2.3 | Thời gian sao kê tài khoản từ 3 năm đến dưới 10 năm | 15.000LAK/01tờ * số tờ in ra |
5.2.4 | Thời gian sao kê tài khoản từ 10 năm trở lên | 20.000LAK/01tờ * số tờ in ra |
6 | Phí liên quan khác | |
6.1 | Phí cung ứng ấn chỉ thường | 20.000LAK/quyển |
6.2 | Phí phong tỏa tài khoản | |
6.2.1 | Do sử dụng dịch vụ có liên quan tại LVB | Miễn phí |
6.2.2 | Phong tỏa vì lý do khác | 50.000LAK/lần/TK |
6.3 | Xác nhận tài khoản (xác nhận số dư và hoặc xác nhận có tài khoản tiền gửi tại LVB) | 50.000LAK/lần |
6.4 | Phát hành văn bản trả lời Công văn tra soát đặc biệt (pháp lý) | 20.000LAK; 3USD; 80THB /lần |
7 | Dịch vụ ngân quỹ | |
7.1 | Đổi tiền mặt ngoại tệ | |
7.1.1 | Lấy ngoại tệ cùng loại mệnh giá nhỏ hơn | Miễn phí |
7.1.2 | Lấy ngoại tệ cùng loại mệnh giá to hơn | 1% của tổng số tiền, Min: 2USD |
7.2 | Kiểm đếm tiền mặt để nộp vào tài khoản, thu đổi lấy loại tiền tệ khác hoặc chuyển đi Ngân hàng khác | |
7.2.1 | Kiểm đếm tại trụ sở Ngân hàng, trong giờ làm việc | |
- Tiền VND: | ||
+Số tiền < 30 triệu | Cá nhân: miễn phí; TCKT: miễn phí; ĐCTC: 0,05% | |
+Số tiền từ 30 triệu - < 500 triệu | Cá nhân: 0,50%; TCKT: 0,60%, ĐCTC: 0,50% | |
+Số tiền từ 500 triệu - < 3 tỷ | Cá nhân: 0,60%; TCKT: 0,70%; ĐCTC: 0,60% | |
+Số tiền từ 3 tỷ - < 10 tỷ | Cá nhân: 0,70%; TCKT: 0,80%; ĐCTC: 0,70% | |
+Số tiền ≥ 10 tỷ | Cá nhân: 0,80%; TCKT: 1,00%; ĐCTC: 0,80% | |
- Tiền LAK, USD,THB và ngoại tệ khác | Miễn phí | |
7.2.2 | Kiểm đếm ngoài trụ sở Ngân hàng và/hoặc ngoài giờ làm việc | |
- Tiền VND: | ||
+Số tiền < 30 triệu | Cá nhân: 0,05%; TCKT: 0,05%; ĐCTC: 0,10% | |
+Số tiền từ 30 triệu - < 500 triệu | Cá nhân: 0,55%; TCKT: 0,65%; ĐCTC: 0,55% | |
+Số tiền từ 500 triệu - < 3 tỷ | Cá nhân: 0,65%; TCKT: 0,75%; ĐCTC: 0,65% | |
+Số tiền từ 3 tỷ - < 10 tỷ | Cá nhân: 0,75%; TCKT: 0,85%; ĐCTC: 0,75% | |
+Số tiền ≥ 10 tỷ | Cá nhân: 0,85%; TCKT: 1,05%; ĐCTC: 0,85% | |
- Tiền LAK, USD,THB và ngoại tệ khác | 0,02%/số tiền kiểm đếm Min: 20.000LAK; 3USD; 100THB; 50.000VND Max: 300.000LAK; 40USD; 1.000THB; 1.000.000VND |