Saturday, 20/04/2024

FXStreet treats your personal information as confidential and does not disclose it to any third parties other than the company selected. Your privacy is our greatest concern. FXStreet treats your personal information as confidential and does not disclose it to any third parties other than the company selected. Your privacy is our greatest concern

Fee Deposit services

BIỂU PHÍ DỊCH VỤ TÀI KHOẢN TIỀN GỬI CỦA LAOVIETBANK

Ban hành kèm theo Quyết định số   3245 /QĐ-TGĐ ngày  30/ 07 /2018

Stt Dịch vụ tài khoản tiền gửi Phí dịch vụ
1 Tài khoản tiền gửi không kỳ hạn (CASA)  
1.1 Tiền gửi thanh toán (CA):  
1.1.1 Phí mở tài khoản   Miễn phí 
1.1.2 Số tiền gửi ban đần và số dư duy trì tài khoản tối thiểu  
    - Cá nhân   50.000LAK; 10USD; 1.000THB; 100.000VND 
    - Tổ chức kinh tế  500.000LAK; 100USD; 3.000THB; 1.000.000VND 
1.2 Tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn (SA)   
1.2.1 Phí mở tài khoản   Miễn phí 
1.2.2 Số tiền gửi ban đầu và số dư duy trì tài khoản tối thiểu  
    - Cá nhân  50.000LAK; 5USD; 200THB 
    - Tổ chức kinh tế  500.000LAK; 50USD; 2.000THB 
1.2.3 Phí cấp lại sổ tiết kiệm không kỳ hạn (sổ SA)  
   - Cấp lại do hết sổ cũ  Miễn phí 
   - Cấp lại do khách hàng làm mất, hỏng hoặc bẩn  20.000LAK, 3USD; 100THB/quyển 
1.3 Phí quản lý tài khoản 2.000LAK; 0,3USD; 10THB; 5.000VND/TK/tháng
1.4 Phí đóng tài khoản CASA 30.000 LAK, 4USD, 120THB; 100.000VND
2 Tài khoản tiền gửi có kỳ hạn  
2.1 Phí mở tài khoản  Miễn phí
2.2 Số tiền gửi tối thiểu 500.000LAK; 100USD; 2.000THB
2.3 Tất toán tài khoản tiền gửi có kỳ hạn (không thu trường hợp tất toán đúng hạn hoặc tài khoản tự động quay vòng mới)  
2.3.1 Tất toán trước hạn (trong vong 03 ngày làm việc kể từ ngày gửi) 0,02%/số tiền tất toán trước hạn
Min: 70.000LAK; 10USD; 400THB;
Max: 300.000LAK; 40USD; 1.200THB
2.3.2 Tất toán trước hạn (sau 03 ngày làm việc kể từ ngày gửi) 50.000LAK; 6USD; 200THB
2.4 Phát hành lại thẻ tiền gửi có kỳ hạn do hỏng, mất,… 20.000LAK; 3USD; 100THB
3 Phí giao dịch nộp-rút tiền mặt tại LaoVietBank  
3.1 Nộp tiền mặt vào tài khoản  
3.1.1 Nộp tiền vào tài khoản cùng địa bàn  Thu phí kiểm đếm tiền mặt tại Mục 7.2  
3.1.2 Nộp tiền vào tài khoản khác địa bàn  10.000LAK; 2USD; 50THB; 30.000VND
Và thu phí kiểm đếm tiền mặt tại Mục 7.2  
3.2 Rút tiền mặt từ tài khoản khác địa bàn  10.000LAK; 2USD; 50THB; 30.000VND 
4 Phí dịch vụ Séc  
4.1 Phí cung ứng quyển séc trắng  50.000LAK; 5USD; 200THB/quyển 
4.2 Hủy thanh toán Séc do chủ TK yêu cầu  TCKT: 20.000 LAK; 3 USD; 200 THB;
Cá nhân: 10.000 LAK; 2 USD; 100 THB 
4.3 Thông báo ngừng chi - hủy Séc 20.000LAK; 3USD; 100THB/tờ
5 Phí sao kê tài khoản tiền gửi không kỳ hạn (CASA)  
5.1 Hàng tháng (nhận vào đầu tháng của tháng tiếp theo)  
5.1.1 Nhận tại LaoViệtBank Miễn phí
5.1.2 Nhận tại địa chỉ theo yêu cầu khách hàng 5.000 LAK/ BC giao dịch 1 tháng/TK
5.2 Theo yêu cầu của khách hàng (ngoài đã cung cấp hàng tháng)  
5.2.1 Thời gian sao kê tài khoản dưới 1 năm 5.000LAK/01tờ * số tờ in ra
5.2.2 Thời gian sao kê tài khoản từ 1 năm đến dưới 3 năm 10.000LAK/01tờ * số tờ in ra
5.2.3 Thời gian sao kê tài khoản từ 3 năm đến dưới  10 năm 15.000LAK/01tờ * số tờ in ra
5.2.4 Thời gian sao kê tài khoản từ 10 năm trở lên 20.000LAK/01tờ * số tờ in ra
6 Phí liên quan khác  
6.1 Phí cung ứng ấn chỉ thường  20.000LAK/quyển 
6.2 Phí phong tỏa tài khoản  
6.2.1 Do sử dụng dịch vụ có liên quan tại LVB Miễn phí
6.2.2 Phong tỏa vì lý do khác 50.000LAK/lần/TK
6.3 Xác nhận tài khoản (xác nhận số dư và hoặc xác nhận có tài khoản tiền gửi tại LVB) 50.000LAK/lần
6.4 Phát hành văn bản trả lời Công văn tra soát đặc biệt (pháp lý) 20.000LAK; 3USD; 80THB /lần
7 Dịch vụ ngân quỹ  
7.1 Đổi tiền mặt ngoại tệ  
7.1.1 Lấy ngoại tệ cùng loại mệnh giá nhỏ hơn Miễn phí
7.1.2 Lấy ngoại tệ cùng loại mệnh giá to hơn 1% của tổng số tiền, Min: 2USD
7.2 Kiểm đếm tiền mặt để nộp vào tài khoản, thu đổi lấy loại tiền tệ khác hoặc chuyển đi Ngân hàng khác  
7.2.1 Kiểm đếm tại trụ sở Ngân hàng, trong giờ làm việc  
   - Tiền VND:  
      +Số tiền < 30 triệu Cá nhân: miễn phí; TCKT: miễn phí; ĐCTC: 0,05%
      +Số tiền từ 30 triệu - < 500 triệu Cá nhân: 0,50%; TCKT: 0,60%, ĐCTC: 0,50%
      +Số tiền từ 500 triệu - < 3 tỷ Cá nhân: 0,60%; TCKT: 0,70%; ĐCTC: 0,60%
      +Số tiền từ 3 tỷ - < 10 tỷ Cá nhân: 0,70%; TCKT: 0,80%; ĐCTC: 0,70%
      +Số tiền ≥ 10 tỷ Cá nhân: 0,80%; TCKT: 1,00%; ĐCTC: 0,80%
   - Tiền LAK, USD,THB và ngoại tệ khác Miễn phí
7.2.2 Kiểm đếm ngoài trụ sở Ngân hàng và/hoặc ngoài giờ làm việc  
   - Tiền VND:  
      +Số tiền < 30 triệu Cá nhân: 0,05%; TCKT: 0,05%; ĐCTC: 0,10%
      +Số tiền từ 30 triệu - < 500 triệu Cá nhân: 0,55%; TCKT: 0,65%; ĐCTC: 0,55%
      +Số tiền từ 500 triệu - < 3 tỷ Cá nhân: 0,65%; TCKT: 0,75%; ĐCTC: 0,65%
      +Số tiền từ 3 tỷ - < 10 tỷ Cá nhân: 0,75%; TCKT: 0,85%; ĐCTC: 0,75%
      +Số tiền ≥ 10 tỷ Cá nhân: 0,85%; TCKT: 1,05%; ĐCTC: 0,85%
   - Tiền LAK, USD,THB và ngoại tệ khác  0,02%/số tiền kiểm đếm
Min: 20.000LAK; 3USD; 100THB; 50.000VND
Max: 300.000LAK; 40USD; 1.000THB; 1.000.000VND