Fee Domestic Payment
BIỂU PHÍ DỊCH VỤ THANH TOÁN TRONG NƯỚC CỦA LAOVIETBANK
Ban hành kèm theo Quyết định số 3246 /QĐ-TGĐ ngày 30 / 07 /2018
Stt | Dịch vụ Thanh toán trong nước | Phí dịch vụ |
---|---|---|
1 | Trả lương vào tài khoản tại LVB (cùng địa bàn và khác địa bàn) | 2.000LAK/tài khoản Min: 20.000LAK; Max: 200.000LAK |
2 | Chuyển tiền đi | |
2.1 | Chuyển đi trong hệ thống LVB | |
2.1.1 | Chuyển khoản theo list từ một tài khoản vào nhiều tài khoản: | |
- Cùng địa bàn | 2.000LAK/tài khoản | |
- Khác địa bàn | 10.000LAK/tài khoản | |
2.1.2 | Chuyển tiền cho người thụ hưởng nhận bằng tiền mặt (Cùng địa bàn và khác địa bàn) | |
- Nộp tiền mặt để chuyển | 0,02%/số tiền chuyển Min: 15.000LAK; 2USD; 70THB; 40.000VND Max: 300.000LAK; 40USD; 1.200THB; 600.000VND Đối với tiền VNĐ cộng thêm phí kiểm điếm |
|
- Trích nợ tài khoản để chuyển | 15.000LAK; 2USD; 70THB; 40.000VND/giao dịch | |
2.1.3 | Chuyển khoản cùng địa bàn | Miễn phí |
2.1.4 | Chuyển khoản khác địa bàn | 10.000LAK; 2USD; 50THB; 30.000VND /giao dịch |
2.2 | Chuyển tiền đi Ngân hàng khác | |
2.2.1 | Nộp tiền mặt để chuyển (bằng hình thức phát hành séc,chuyển NPS, FCC…) | 0,02%/số tiền chuyển Min: 15.000LAK; 2USD; 70THB; Max: 200.000LAK; 25USD; 880THB |
2.2.2 | Trích nợ tài khoản tiền gửi để chuyển (bằng hình thức phát hành séc, xác nhận séc, chuyển NPS, FCC…) | 0,02%/số tiền chuyển Min: 15.000LAK; 2USD; 70THB; Max: 50.000LAK; 7USD; 220THB |
3 | Chuyển tiền đến | |
3.1 | Chuyển đến từ NH khác để rút tiền mặt tại LVB trong cùng ngày (Không thu phí trong trường hợp qua mua bán ngoại tệ tại LaoVietBank) | |
3.1.1 | Đối với tiền LAK | 0,02%/số tiền rút Min 20.000LAK; Max 200.000LAK |
3.1.2 | Đối với ngoại tệ: | |
- Số tiền ≤ 10.000USD và 300.000THB | 0,02%/số tiền rút Min: 2USD; 60THB |
|
- Số tiền trên 10.000USD và 300.000THB | 0,03%/số tiền rút Min: 5USD, 160THB; Max: 30USD, 1.000THB |
|
3.2 | Chuyển đến từ NH khác để rút tiền mặt tại LVB khác ngày (rút sau ngày chuyển đến) | |
3.2.1 | Rút tiền LAK | Miễn phí |
3.2.2 | Rút tiền ngoại tệ: | |
- Số tiền < 30.000USD và 1.000.000THB | Miễn phí | |
- Số tiền ≥ 30.000USD và 1.000.000THB (Không thu phí trong trường hợp qua mua bán ngoại tệ tại LVB) |
0,01%/số tiền rút Min: 3USD; 100THB; Max: 30USD; 1.000THB |
|
3.3 | Chuyển đến từ NH khác để ghi có tại LVB - HO hoặc chuyển tiếp đi Chi nhánh | Miễn phí |
3.4 | Nhận Séc nhờ thu (Séc không qua xác nhận của NH khác) | 0,02%/mệnh giá trên Séc; Min: 20.000LAK; 3USD; 100THB Max: 300.000LAK; 40USD; 1.200THB |
4 | Tra soát điện chuyển tiền đi trong hệ thống LVB và liên ngân hàng | 10.000LAK; 1,5USD; 50THB; 30.000VND |