Fee for card services
BIỂU PHÍ DỊCH VỤ THẺ CỦA LAOVIETBANK
Ban hành kèm theo Quyết định số 3248 /QĐ-TGĐ ngày 30 / 07 /2018
Stt | Phí dịch vụ thẻ ATM | Phí dịch vụ |
---|---|---|
1 | Phí phát hành thẻ ATM lần đầu | |
1.1 | Phát hành thông thường: | |
1.1.1 | Thẻ thông thường | 30.000 LAK/thẻ |
1.1.2 | Thẻ bạc | 40.000 LAK/thẻ |
1.1.3 | Thẻ vàng | 50.000 LAK/thẻ |
1.1.4 | Thẻ My Avatar | 40.000 LAK/thẻ |
1.1.5 | Thẻ Liên kết | 40.000 LAK/thẻ |
1.1.6 | Thẻ rành cho công ty sử dụng dịch vụ trả lương (loại thẻ thông thường) | 20.000 LAK/thẻ |
1.2 | Phát hành thẻ nhanh: | |
1.2.1 | Thẻ thông thường | 50.000 LAK/thẻ |
1.2.2 | Thẻ bạc | 60.000 LAK/thẻ |
1.2.3 | Thẻ vàng | 70.000 LAK/thẻ |
2 | Phát hành thẻ ATM mới thay thế thẻ cũ do hỏng, mất, ... | |
2.1 | Thẻ thông thường | 20.000 LAK/thẻ |
2.2 | Thẻ bạc | 25.000 LAK/thẻ |
2.3 | Thẻ vàng | 30.000 LAK/thẻ |
2.4 | Thẻ My Avatar | 30.000 LAK/thẻ |
2.5 | Thẻ Liên kết | 30.000 LAK/thẻ |
3 | Phí thường niên sử dụng thẻ ATM | |
3.1 | Thẻ thông thường | 2.000 LAK/tháng |
3.2 | Thẻ bạc | 4.000 LAK/tháng |
3.3 | Thẻ vàng | 5.000 LAK/tháng |
3.4 | Thẻ My Avatar | 2.000 LAK/tháng |
3.5 | Thẻ Liên kết | 2.000 LAK/tháng |
4 | Phí giao dịch thẻ ATM tại Việt Nam | |
4.1 | Phí giao dịch thẻ ATM LaoVietBank rút tiền tại máy ATM có kết nối hệ thống Banknet tại Việt Nam | 1,5 USD/giao dịch |
4.2 | Phí giao dịch thẻ ATM LaoVietBank vấn tin số dư tài khoản tại máy ATM có kết nối hệ thống Banknet tại Việt Nam | 0,15 USD/lần |
5 | Phí liên quan khác | |
5.1 | Phí đổi mã PIN | 10.000 LAK/thẻ |
5.2 | Phí đóng thẻ ATM | |
5.2.1 | Đóng thẻ cũ để làm thẻ mới | Miễn phí |
5.2.2 | Đóng thẻ do không sử dụng thẻ | 20.000 LAK/thẻ |
5.3 | Phí kích hoạt lại thẻ ATM | 10.000 LAK/lần/thẻ |
5.4 | Phí đổi tài khoản chính liên kết với thẻ | 10.000 LAK/lần/thẻ/TK |
5.5 | Phí bổ sung tài khoản mới liên kết với thẻ | 10.000 LAK/lần/thẻ/TK |
5.6 | Phí xem camera tại các cây ATM | 20.000 LAK/lần/giao dịch |
6 | Phí chấp nhận các loại thẻ: | |
6.1 | Chấp nhận thẻ trên máy ATM: | |
6.1.1 | Phí rút tiền qua Laps | 2.000 LAK/lần |
6.1.2 | Phí rút tiền qua Napas | 1,5 USD/lần |
6.1.3 | Phí chấp nhận thẻ Napas | 0,5 USD/lần |
6.1.4 | Phí chấp nhận thẻ VISA | 20.000 LAK/lần |
6.2 | Chấp nhận thẻ qua POS (Thẻ Visa, Master, JCB, CUP) Thu với cửa hàng đại lý | Theo thỏa thuận, Max 3%/Số tiền giao dịch |
6.3 | Rút tiền mặt bằng thẻ Visa card tại quầy (Số tiền rút tối thiểu ≥ 50 USD) |
3,5%/Số tiền rút, Min 2USD |