Thời gian giao dịch phục vụ khách hàng tại các Chi nhánh, Phòng giao dịch, Điểm giao dịch của LaoVietBank - Từ thứ 2 tới thứ 6: Từ 08h30 tới 16h00 (trừ ngày lễ, tết).
Sản phẩm thẻ Sinh Viên
2. Phí và hạn mức giao dịch
STT |
Nội dung sản phẩm |
Hạn mức |
1 |
Số tiền duy trì tài khoản |
20,000 LAK |
2 |
Hạn mức giao dịch |
|
2.1 |
Giao dịch tiền mặt |
|
- |
Rút tiền |
2,000,000 Lak/lần và 10,000,000 Lak/ngày |
- |
Hạn mức lần |
10 lần/ngày |
2.1 |
Giao dịch chuyển khoản |
|
- |
Chuyển khoản trong hệ thống |
|
+ |
Số tiền giao dịch |
10,000,000 Lak/lần, 50,000,000 Lak/ngày |
+ |
Số lần giao dịch |
10 lần/ngày |
3 |
Cá khoản phí |
|
- |
Phí phát hành thẻ mới |
Miễn phí |
- |
Phí phát hành lại thẻ (Do hỏng, mất, thất lạc,...) |
20,000 Lak/thẻ |
- |
Phí thường niên thẻ và quản lý tài khoản |
|
- |
Phí rút tiền/chuyển khoản trong hệ thống |
Miễn phí |
- |
Phí rút tiền ngoài hệ thống LAPNet |
2,000 Lak/giao dịch |
- |
Phí chuyển khoản ngoài hệ thống LAPNet |
Tùy thuộc bảng phí hiện hành của LaoVietBank theo từng thời kỳ |
- |
Phí rút tiền ngoài hệ thống Napas VN |
1.5 USD/lần |
- |
Phí vấn tin tài khoản hệ thống Napas VN |
0.1 USD/lần |
- |
Phí thay thế thẻ, đổi Pin, đóng thẻ,... |
Theo mức phí hiện hành chung của LaoVietBank theo từng thời kỳ |
- |
Các khoản phí liên quan khác |
Theo quy định |
Lưu ý:
- Các mức phí trên chưa bao gồm thuế GTGT.
- Tỷ giá quy đổi: Là tỷ giá quy đổi của NH tại thời điểm giao dịch được cập nhật vào hệ thống của NH.
- Biểu phí này không bao gồm phí do các Ngân hàng/Tổ chức khác quy định (nếu có) khi khách hàng sử dụng dịch vụ tại hệ thống của các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính khác.
- Biểu phí này có thể được thay đổi theo thông báo của NH trên trang thông tin điện tử chính thức của NH (website: http://laovietbank.com.la) hoặc qua các kênh giao dịch của NH.