Thứ sáu, 26/04/2024

 Thời gian giao dịch phục vụ khách hàng tại các Chi nhánh, Phòng giao dịch, Điểm giao dịch của LaoVietBank - Từ thứ 2 tới thứ 6: Từ 08h30 tới 16h00 (trừ ngày lễ, tết).

Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD  21.286 21.387
VND  0,9261 0,9446
CNY 2.963 2.992
THB 649,30 655,87
EUR 22.709 22.937
AUD 13.450

13.719

CHF 21.890 22.328
GBP 26.021 26.542
JPY 135,33 138,04
CAD 15.088 15.390
SGD 15.005 15.305

Kỳ hạn

LAK (%/năm)

USD (%/năm)

THB (%/năm)

1 Tháng

2.00

1.25

0.50

2 Tháng

2.50

1.50

0.50

3 Tháng

3.16

1.75

1.40

4 Tháng

3.25

1.75

1.40

5 Tháng

3.50

2.00

1.40

6 Tháng

4.00

2.50

2.00

7 Tháng

4.15

2.50

2.00

8 Tháng

4.50

2.75

2.00

9 Tháng

4.77

3.00

2.25

10 Tháng

5.00

3.25

2.25

11 Tháng

5.25

3.25

2.25

12 Tháng

5.60

3.75

2.50

13 Tháng

5.75

3.80

2.50

15 Tháng

6.00

4.25

2.60

18 Tháng

6.15

4.50

2.75

21 Tháng 6.43 4.75 2.80

24 Tháng

6.75

5.25

3.00

25 Tháng

6.75

5.25

3.10

30 Tháng 6.75 5.25 3.25

36 Tháng

6.80

6.00

3.90

42 Tháng 6.80 6.10 4.00

48 Tháng

6.80

6.15

4.15

54 Tháng 6.80 6.15 4.20

60 Tháng

6.80

6.25

4.40

Liên hệ

Thông tin liên lạc trực tiếp với các Phòng tại Lào Việt Bank/Hội sở chính:

Số điện thoại: 00856-21 251418- (Số điện thoại nội bộ của Phòng cần liên lạc) như sau:

 Khối

                          Phòng                        

Số điện thoại nội bộ

Dịch vụ

Phòng Dịch vụ khách hàng I

110,111,112

Phòng Dịch vụ khách hàng II

120,121,122

Phòng Thanh toán quốc tế

130,131,132

Kho quỹ tiền tệ - Nhà cũ

140

Kho quỹ tiền tệ - Nhà mới

150

Tín dụng

Phòng Quan hệ khách hàng

210,211,212

Phòng Quản lý rủi ro

220,221,222

Phòng Quản trị tín dụng

230,231,232

Tác nghiệp

Phòng Kiểm tra kiểm soát nội bộ

310,311,312

Phòng Nguồn vốn và Kinh doanh tiền tệ

320,321,322

Phòng Tài chính kế toán

330,331,333

Hỗ trợ

Văn phòng

410,411,412

Phòng Công nghệ thông tin

420,421,422