Phí dịch vụ Digibank
BIỂU PHÍ DỊCH VỤ DIGIBANK
TT | Dịch vụ | Mức phí dịch vụ |
---|---|---|
1 | Phí đăng ký | Miễn phí |
2 | Phí duy trì (*) | Miễn phí |
3 | Tra cứu số dư | Miễn phí |
4 | Chuyển tiền trong hệ thống | Miễn phí |
5 | Chuyển tiền ngoài hệ thống | 10,000 LAK; 1USD; 40 THB/ giao dịch |
6 | Chuyển tiền quốc tế | |
USD | 15 - 1,000 USD | 10 USD |
1,001 - 3,000 USD | 15 USD | |
3,001 - 5,000 USD | 18 USD | |
5,001 - 7,000 USD | 20 USD | |
7,001 - 10,000 USD | 25 USD | |
THB | 500 - 100,000 THB | 200 THB |
100,001 - 150,000 THB | 300 THB | |
150,001 - 200,000 THB | 400 THB | |
200,001 - 300,000 THB | 500 THB | |
VND | 300,000 - 50,000,000 VND | 200,000 VND |
50,000,001 - 100,000,000 VND | 300,000 VND | |
100,000,001 - 200,000,000 VND | 400,000 VND | |
7 | Chuyển tiền 24/7 | |
5,000 - 2,000,000 LAK | 2,000 LAK | |
2,000,001 - 5,000,000 LAK | 3,000 LAK | |
5,000,001 - 10,000,000 LAK | 5,000 LAK | |
>10,000,000 LAK | 10,000 LAK | |
8 | Thanh toán hóa đơn (Điện, Nước, Viễn thông) | Miễn phí |
Thanh toán phí đường xe (Road Tax) | Miễn phí | |
Thanh toán thuế đất (Land Tax) | Miễn phí | |
9 | Thu hộ tài chính tiêu dụng | 2,000 LAK/giao dịch |
10 | Tiết kiêm trực tuyến | |
Mở tài khoản | Miễn phí | |
Tất toán tài khoản trong hạn | Miễn phí | |
Tất toán tài khoản trước hạn | 50,000 LAK/5 USD/200 THB |